Tiếng Ukraina sửa

Từ nguyên sửa

Từ принагі́дний (prynahídnyj) +‎ (-o).

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

принагі́дно (prynahídno)

  1. Nhân cơ hội để; nắm lấy cơ hội để.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Khi có dịp, khi có cơ hội.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Đọc thêm sửa