примиритель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của примиритель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primirítel' |
khoa học | primiritel' |
Anh | primiritel |
Đức | primiritel |
Việt | primiritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
примиритель gđ
Tham khảo sửa
- "примиритель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)