приманивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приманивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primánivat' |
khoa học | primanivat' |
Anh | primanivat |
Đức | primaniwat |
Việt | primanivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приманивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приманить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "приманивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)