Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прикрашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикрасить) ‚(В)

  1. Tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, son điểm phấn, thêm râu thêm ria; thêm, tố thêm (разг. ).

Tham khảo sửa