Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

приклад

  1. (оружия) [cái] báng súng, báng.
  2. (в портновском деле) đồ phụ đi kèm (cúc, vải lót, v, v... ).

Tham khảo sửa