Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

приказ

  1. Lệnh, mệnh lệnh.
    по приказу кого-л. — thoe lệnh (mệnh lệnh) của ai
    приказ по войскам — nhật lệnh
    приказ о наступлении — lệnh (mệnh lệnh) tấn công
    устный приказ — khẩu lệnh
    приказ есть приказ! — đã mệnh lệnh là mệnh lệnh

Tham khảo sửa