Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

признательный

  1. Biết ơn, cảm ơn, cám ơn, tri ân.
    я вам очень признательныйен — tôi rất cảm ơn (cám ơn) anh, tôi hết lòng cảm tạ (đa tạ) anh

Tham khảo sửa