приготовиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приготовиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigotóvit'sja |
khoa học | prigotovit'sja |
Anh | prigotovitsya |
Đức | prigotowitsja |
Việt | prigotovitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приготовиться Hoàn thành
- Xem приготавливаться
Tham khảo sửa
- "приготовиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)