Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

приглашение gt

  1. (Sự) Mời, mời đến; (просьба) lời mời; (записка) giấy mời.
    явиться по приглашению — đến theo lời mời

Tham khảo sửa