Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

привязанность gc

  1. (Sự, lòng) Quyến luyến, lưu luyến, gắn bó, quấn quít, yêu mến; (тяготение, склонность) [sự, lòng] thiết tha, thèm muốn.
    привязанность к семье — lòng quyến luyến gia đình

Tham khảo sửa