Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

привкус

  1. Vị phụ, dư vị, gia vị, vị, hương vị.
    масло с горьким привкусом — bơ có lẫn vị đắng
    почувствовать неприятный привкус во рту — cảm thấy dư vị khó chịu trong miệng
  2. (перен.) Phong vị, hương vị.
    привкус романтизма — phong vị lãng mạn

Tham khảo sửa