Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

привилегия gc

  1. Đặc quyền, đặc ân, đặc lợi, ưu đãi, đặc ân đặc quyền, đặc quyền đặc lợi.

Tham khảo sửa