приветственный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

приветственный

  1. (Để) Chào mừng, chúc mừng.
    приветственная речь — diễn văn chào mừng, diễn văn chúc mừng, chúc từ

Tham khảo sửa