Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пресный

  1. Nhạt, lạt, nhạt nhẽo, lạt lẽo, không co muối.
    пресная вода — người ngọt
  2. (перен.) Nhạt nhẽo, lạt lẽo, nhạt phèo, vô vị, nhạt như nước ốc.

Tham khảo sửa