прекратить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прекратить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prekratít' |
khoa học | prekratit' |
Anh | prekratit |
Đức | prekratit |
Việt | precratit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прекратить Hoàn thành
- Xem прекращать
Tham khảo sửa
- "прекратить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)