предупредительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

предупредительный

  1. (предохраняющий) [để] phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, phòng xa.
    предупредительные меры — [những] biện pháp phòng ngừa, phương sách đề phòng
  2. (о человеке) ân cần, chu đáo, niềm nở, dễ mến.
    он всегда так предупредителен — anh ấy bao giwò cũng niềm nở (ân cần, dễ mến) cả

Tham khảo sửa