предположить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của предположить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpoložít' |
khoa học | predpoložit' |
Anh | predpolozhit |
Đức | predpoloschit |
Việt | pređpologiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
предположить Hoàn thành
- Xem предполагать
Tham khảo sửa
- "предположить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)