предопределение

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

предопределение gt

  1. (действие) [sự] định trước, định sẵn, tiền định.
  2. (судьба, рок) định mệnh, định số, số phận, số kiếp.

Tham khảo sửa