Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

превратность gc

  1. (ложность) [sự, tính] sai trái, sai lạc, sai lệch, sai.
    мн.: превратности уст. — (изменчивость) [những, cái, cảnh] ngang trái, đảo điên, phong ba, sóng gió, phong trần, gió bụi, tang thương, tang hải
    превратности судьбы — [những] ngang trái trong cuộc sống, phong ba của số kiếp, trần lụy, tục lụy

Tham khảo sửa