пошуметь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пошуметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pošumét' |
khoa học | pošumet' |
Anh | poshumet |
Đức | poschumet |
Việt | posumet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пошуметь Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "пошуметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)