почтить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của почтить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počtít' |
khoa học | počtit' |
Anh | pochtit |
Đức | potschtit |
Việt | potrtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
почтить Hoàn thành ((В))
- (отказать почёт) tỏ lòng tôn kính.
- почтить чью-л. память вставанием — đứng dậy mặc niệm (tưởng niệm) ai
- (оказать честь) làm vinh dự, đem lại niềm vinh dự.
- почтить кого-л. своим присутствием — làm vinh dự (đem lại vinh dự) cho ai vì sự có mặt của mình
Tham khảo sửa
- "почтить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)