поучать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poučát' |
khoa học | poučat' |
Anh | pouchat |
Đức | poutschat |
Việt | poutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
поучать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "поучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)