потрогать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của потрогать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potrógat' |
khoa học | potrogat' |
Anh | potrogat |
Đức | potrogat |
Việt | potrogat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
потрогать Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "потрогать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)