Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
посёлок
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
посёлок
gđ
Làng
,
xóm
,
khu
dân cư
,
xóm
lao động
.
рыб
а
чий
посёлок
— xóm chài, vạn chài
посёлок
городск
о
го
—
т
и
па
— thị trấn
Tham khảo
sửa
"
посёлок
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)