посягательство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của посягательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posjagátel'stvo |
khoa học | posjagatel'stvo |
Anh | posyagatelstvo |
Đức | posjagatelstwo |
Việt | poxiagatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
посягательство gt
Tham khảo sửa
- "посягательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)