Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

построение gt

  1. (Sự) Xây dựng, kiến thiết, dựng; (конструкция) cấu tạo, cấu trúc, kết cấu, kiến trúc.
    построение треугольника — phép dựng hình tam giác
    построение фразы — cách đặt câu
  2. (система мыслей, теория) hệ thống, học thuyết, lý luận.
  3. (воен.) [sự] sắp xếp đội hình, lập đội hình
  4. (строй) đội hình.

Tham khảo sửa