Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поставщик

  1. (лицо) người giao hàng, người tiếp liệu, người tiếp phẩm
  2. (организация) cơ quan giao hàng, cơ quan tiếp liệu, cơ quan tiếp phẩm.

Tham khảo sửa