посещение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của посещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poseščénije |
khoa học | poseščenie |
Anh | poseshcheniye |
Đức | poseschtschenije |
Việt | poxeseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
посещение gt
- (Sự) Đến thăm, đến xem, đi thăm; (собраний и т. п. ) [sự] đến dự, tới dự; (официальное) [cuộc] viếng thăm, đi thăm, ở thăm.
Tham khảo sửa
- "посещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)