Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

порывистость gc

  1. (Tính) Từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi; đột ngột, mãnh liệt, bồng bột, sôi nổi (ср. порывистый ).

Tham khảo sửa