Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

поровну

  1. (Thành những phần) Bằng nhau, đều nhau, đồng đều.
    делить расходы поровну — chia đồng đều (đều nhau) các khoản chi phí

Tham khảo sửa