порицать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của порицать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poricát' |
khoa học | poricat' |
Anh | poritsat |
Đức | porizat |
Việt | poritxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
порицать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "порицать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)