попрощаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của попрощаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poproščát'sja |
khoa học | poproščat'sja |
Anh | poproshchatsya |
Đức | poproschtschatsja |
Việt | poprosatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
попрощаться Hoàn thành
- Xem прощаться
Tham khảo sửa
- "попрощаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)