помыться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của помыться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomýt'sja |
khoa học | pomyt'sja |
Anh | pomytsya |
Đức | pomytsja |
Việt | pomytxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-12a-r помыться Hoàn thành
- Xem мыться
Tham khảo sửa
- "помыться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)