Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

помощник

  1. Người giúp đỡ, người phụ việc, người giúp việc, trợ thủ.
  2. (должностное лицо) phụ tá, trợ lý, người phó.
    помощник капитана — phó thuyền trưởng

Tham khảo sửa