помирить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của помирить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomirít' |
khoa học | pomirit' |
Anh | pomirit |
Đức | pomirit |
Việt | pomirit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
помирить Hoàn thành
- Xem мирить
Tham khảo sửa
- "помирить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)