положиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của положиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | položít'sja |
khoa học | položit'sja |
Anh | polozhitsya |
Đức | poloschitsja |
Việt | pologiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
положиться Hoàn thành
- Xem полагаться
Tham khảo sửa
- "положиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)