полинялый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полинялый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polinjályj |
khoa học | polinjalyj |
Anh | polinyaly |
Đức | polinjaly |
Việt | polinialy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
полинялый
Tham khảo sửa
- "полинялый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)