Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
покос
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пок
о
с
gđ
(косьба) [sự]
cắt
cỏ
.
втор
о
й
пок
о
с
— [sự] cắt cỏ lần thứ hai
(время косьбы)
mùa
cắt
cỏ
.
(луг)
đồng cỏ
,
nội cỏ
,
nơi
cắt
cỏ
.
Tham khảo
sửa
"
покос
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)