покориться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của покориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokorít'sja |
khoa học | pokorit'sja |
Anh | pokoritsya |
Đức | pokoritsja |
Việt | pocoritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
покориться Hoàn thành
- Xem покоряться
Tham khảo sửa
- "покориться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)