Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подшипник

  1. (тех.) Ổ trục, ổ, ổ bi, vòng bi.
    коренной подшипник — ổ trục chính
    глухой подшипник — ổ ống
    роликовый подшипник — ổ đũa
    шариковый подшипник — ổ bi, vòng bi

Tham khảo sửa