Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подходящий

  1. Thích hợp, thích đáng, xứng đáng.
    подходящий момент — lúc thích hợp, thời cơ thích hợp, cơ hội thuận lợi
    он самое подходящийее лицо для этой должюсти — ông ta là người xứng đáng (thích đáng, thích hợp) nhất với chức vụ đó

Tham khảo sửa