Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подсчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсчитать) ‚(В)

  1. Kiểm kê, tổng , tổng cộng, tính toán, kiểm, tính.
    подсчитывать голоса — kiểm phiếu, kiêm kê số phiếu
    подсчитывать расходы а) — tổng kê chi phí, tổng cộng chi tiêu; б) — (заранее) dự tính chi phí, dự toán chi tiêu, dự chi

Tham khảo sửa