подозрительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

подозрительный

  1. (вкушающий подозрение) đáng ngờ, đáng nghi, khả nghi.
    подозрительная личность — con người đáng ngờ (đáng nghi, khả nghi)
  2. (недоверчивый) đa nghi, cả nghi, hay nghi, hay ngờ.
    он сделался подозрительным — nó trở thành đa nghi (cả nghi, hay nghi, hay ngờ)

Tham khảo

sửa