Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подноготная gc ((скл. как прил.))

  1. (thông tục)[điều] ẩn, ẩn khúc, ẩn khuất
    знать всю подноготнаяую о ком-л. — biết mọi ẩn khúc (ẩn khuất, bí ẩn) về ai

Tham khảo sửa