подличать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подличать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pódličat' |
khoa học | podličat' |
Anh | podlichat |
Đức | podlitschat |
Việt | pođlitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подличать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "подличать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)