Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подливка gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)

  1. (Kẻ, đồ) Nịnh hót, xu nịnh, nịnh nọt, bợ đỡ, liếm gót.

Tham khảo sửa