Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подкашиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкоситься)

  1. Khuỵu xuống, quỵ xuống.
    у него ноги подкосились — [от усталости] — đôi chân ông ấy khuỵu xuống [vì mệt mỏi]

Tham khảo

sửa