Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подделка gc

  1. (Sự) Giả mạo, làm giả, ngụy tạo.
  2. (подделанная вещь) đồ giả [mạo], vật giả [mạo], đồ ngụy tạo.

Tham khảo sửa