Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подвижность gc

  1. (Tính, sự) Di động, lưu động, động, linh động.
    подвижность войск — [tính] cơ động của bộ đội
  2. (человека, животного) [tính, sự, vẻ] lanh lợi, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn.
    подвижность лица — [vẻ] linh hoạt của bộ mặt
    отличаться подвижностю — nổi bật vè tính lanh lợi (lanh lợi, nhanh nhẹn)

Tham khảo sửa