Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

поганый

  1. (о грибах) độc
  2. (нечистый с религиозной точки зрения) không tinh khiết.
  3. (thông tục) (для отбросов) — [để đựng] rác, đổ thừa thãi, đò bỏ đi.
    поганое ведро — [cái] xô đựng rác, xô đựng đồ thừa thãi
  4. (thông tục)(мерзкий) khó chịu, lợm, tởm
    поганый вкус во рту — vị khó chịu trong miệng

Tham khảo sửa